-
Host
- Forward (Tiền đạo):
-
Phạt gián tiếp
-
- Goalkeeper (Thủ môn): : Đội trưởng
- Win
- Defender (Hậu vệ):
- Bán độ
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
thuật ngữ bóng đá : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng. -
-
-
-
Centre-back (Trung vệ):
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
: Cột cờ ở bốn góc sân.
: Hết giờ
- Knockout
- Hiệp phụ
- Hat trick
-
Chấn thương
- Bàn thắng vàng
- Bán kết giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: : Dùng đầu để chơi bóng. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
- Phạt trực tiếp
- Home : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị. : Ép sân
- Cầu thủ dự bị
- Captain
- Midfielder (Tiền vệ):
-
Tứ kết
thuật ngữ bóng đá
- Pitch (Sân đấu) : Hiệp 1 Tiền đạo chơi ở cánh.
- Hooligan Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
- Shot (Cú sút) : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
- Throw-in (Ném biên) : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : CĐV quá khích
- Thẻ vàng bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
kubet77 app
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
-
Centre-back (Trung vệ):
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
: Cột cờ ở bốn góc sân.
: Hết giờ
-
- Clearance (Phá bóng) : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
- Tackle (Tranh bóng) Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
- VAR : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
- Full-time : Cú đá phạt đền là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!